Có 1 kết quả:
真率 zhēn shuài ㄓㄣ ㄕㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sincere
(2) genuine
(3) straightforward
(2) genuine
(3) straightforward
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0